Aavegotchi Thị trường hôm nay
Aavegotchi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GHST chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹33.8. Với nguồn cung lưu hành là 51,157,239.21 GHST, tổng vốn hóa thị trường của GHST tính bằng INR là ₹144,459,754,484.64. Trong 24h qua, giá của GHST tính bằng INR đã giảm ₹-2.71, biểu thị mức giảm -7.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHST tính bằng INR là ₹303.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹26.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHST sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHST sang INR là ₹33.8 INR, với sự thay đổi -7.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GHST/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHST/INR trong ngày qua.
Giao dịch Aavegotchi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4023 | -7.04% |
The real-time trading price of GHST/USDT Spot is $0.4023, with a 24-hour trading change of -7.04%, GHST/USDT Spot is $0.4023 and -7.04%, and GHST/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Aavegotchi sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi GHST sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHST | 33.8INR |
2GHST | 67.6INR |
3GHST | 101.4INR |
4GHST | 135.2INR |
5GHST | 169INR |
6GHST | 202.8INR |
7GHST | 236.6INR |
8GHST | 270.41INR |
9GHST | 304.21INR |
10GHST | 338.01INR |
100GHST | 3,380.12INR |
500GHST | 16,900.62INR |
1,000GHST | 33,801.25INR |
5,000GHST | 169,006.27INR |
10,000GHST | 338,012.55INR |
Bảng chuyển đổi INR sang GHST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02958GHST |
2INR | 0.05916GHST |
3INR | 0.08875GHST |
4INR | 0.1183GHST |
5INR | 0.1479GHST |
6INR | 0.1775GHST |
7INR | 0.207GHST |
8INR | 0.2366GHST |
9INR | 0.2662GHST |
10INR | 0.2958GHST |
10,000INR | 295.84GHST |
50,000INR | 1,479.23GHST |
100,000INR | 2,958.47GHST |
500,000INR | 14,792.35GHST |
1,000,000INR | 29,584.7GHST |
Bảng chuyển đổi số tiền GHST sang INR và INR sang GHST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GHST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang GHST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aavegotchi phổ biến
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.8INR |
![]() | Rp6,137.68IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.34THB |
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | ₽37.39RUB |
![]() | R$2.2BRL |
![]() | د.إ1.49AED |
![]() | ₺13.81TRY |
![]() | ¥2.85CNY |
![]() | ¥58.26JPY |
![]() | $3.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHST = $0.4 USD, 1 GHST = €0.36 EUR, 1 GHST = ₹33.8 INR, 1 GHST = Rp6,137.68 IDR, 1 GHST = $0.55 CAD, 1 GHST = £0.3 GBP, 1 GHST = ฿13.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3648 |
![]() | 0.00005255 |
![]() | 0.001667 |
![]() | 2.03 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007869 |
![]() | 0.0366 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,190.44 |
![]() | 0.001668 |
![]() | 17.9 |
![]() | 29.85 |
![]() | 8.24 |
![]() | 0.00005259 |
![]() | 0.1591 |
![]() | 15.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng GHST của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aavegotchi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aavegotchi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aavegotchi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aavegotchi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aavegotchi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aavegotchi (GHST)

Dự đoán giá ZORA Coin: Liệu nó có thể vượt qua $0.1 vào năm 2025?
Trên biểu đồ tuần của ZORA Token, một nến tăng mạnh phá vỡ sự ảm đạm của thị trường, với mức tăng 70% được thúc đẩy bởi sự cộng hưởng của các yếu tố kỹ thuật và hợp tác sinh thái.

Ngày niêm yết W Coin và phân tích xu hướng giá: Sự tiến hóa của Wormhole
Biến động giá của W Token là sự phản ánh của cuộc va chạm giữa "kỳ vọng cơ bản" và "thực tế kinh tế token.

Chương trình Khuyến khích Mở Vị thế Hợp đồng Tương lai là gì? Khám Phá Động Lực Tăng Trưởng Mới của Tiền Điện Tử
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường hợp đồng phái sinh tiền điện tử, "Kế hoạch Khuyến khích Giữ Hợp đồng Tương lai" đang trở thành một chiến lược then chốt cho các nền tảng giao dịch để kích hoạt người dùng.

Hướng dẫn mới nhất về lợi suất Staking ETH: Dễ sử dụng và lợi nhuận trên nền tảng Gate
Gate đã trở thành điểm vào ưa thích cho người mới bắt đầu và các doanh nghiệp để staking ETH, cung cấp mức lợi nhuận ổn định từ 3,03% - 5%, dự trữ cấp tổ chức, và quy trình vận hành tối giản.

XRP Airdrop là gì? Khám phá kế hoạch phân phối Token lớn nhất năm 2025 và cách tham gia
Airdrop liên quan đến XRP được mong đợi nhất trong năm 2025 chắc chắn là kế hoạch phân phối TOKEN NIGHT do Midnight, một mạng lưới bảo mật thuộc Cardano, khởi xướng.

Eclipse là gì? Dự đoán giá đồng ES Coin
Khi ngày mở khóa token đầu tiên vào 16 tháng 8 đang đến gần, các token ES trị giá hàng chục triệu đô la sẽ được đưa vào lưu thông, và thị trường sẽ phải đối mặt với một bài kiểm tra thực sự.