Aura Finance Thị trường hôm nay
Aura Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AURA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.189. Với nguồn cung lưu hành là 49,648,036.61 AURA, tổng vốn hóa thị trường của AURA tính bằng USD là $9,387,550.05. Trong 24h qua, giá của AURA tính bằng USD đã giảm $-0.002219, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURA tính bằng USD là $4.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1419.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURA sang USD là $0.189 USD, với sự thay đổi -1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AURA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Aura Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008212 | -5.96% |
The real-time trading price of AURA/USDT Spot is $0.008212, with a 24-hour trading change of -5.96%, AURA/USDT Spot is $0.008212 and -5.96%, and AURA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Aura Finance sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi AURA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURA | 0.18USD |
2AURA | 0.37USD |
3AURA | 0.56USD |
4AURA | 0.75USD |
5AURA | 0.94USD |
6AURA | 1.13USD |
7AURA | 1.32USD |
8AURA | 1.51USD |
9AURA | 1.7USD |
10AURA | 1.89USD |
1,000AURA | 189.08USD |
5,000AURA | 945.41USD |
10,000AURA | 1,890.82USD |
50,000AURA | 9,454.1USD |
100,000AURA | 18,908.2USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AURA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 5.28AURA |
2USD | 10.57AURA |
3USD | 15.86AURA |
4USD | 21.15AURA |
5USD | 26.44AURA |
6USD | 31.73AURA |
7USD | 37.02AURA |
8USD | 42.3AURA |
9USD | 47.59AURA |
10USD | 52.88AURA |
100USD | 528.87AURA |
500USD | 2,644.35AURA |
1,000USD | 5,288.71AURA |
5,000USD | 26,443.55AURA |
10,000USD | 52,887.1AURA |
Bảng chuyển đổi số tiền AURA sang USD và USD sang AURA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AURA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang AURA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aura Finance phổ biến
Aura Finance | 1 AURA |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.73INR |
![]() | Rp2,856.72IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.21THB |
Aura Finance | 1 AURA |
---|---|
![]() | ₽17.4RUB |
![]() | R$1.02BRL |
![]() | د.إ0.69AED |
![]() | ₺6.43TRY |
![]() | ¥1.33CNY |
![]() | ¥27.12JPY |
![]() | $1.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURA = $0.19 USD, 1 AURA = €0.17 EUR, 1 AURA = ₹15.73 INR, 1 AURA = Rp2,856.72 IDR, 1 AURA = $0.26 CAD, 1 AURA = £0.14 GBP, 1 AURA = ฿6.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.71 |
![]() | 0.004196 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 156.64 |
![]() | 499.91 |
![]() | 0.617 |
![]() | 2.74 |
![]() | 500.05 |
![]() | 72,720.92 |
![]() | 0.118 |
![]() | 2,145.46 |
![]() | 1,477.54 |
![]() | 624.29 |
![]() | 0.004198 |
![]() | 11.06 |
![]() | 22.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aura Finance (AURA) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng AURA của bạn
Nhập số lượng AURA của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aura Finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aura Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aura Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aura Finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aura Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aura Finance (AURA)

Aura Crypto Price and Staking Guide: What Investors Need to Know in 2025
Discover Auras potential in 2025, learn profitable staking strategies, and compare it with competitors.

AURA Token: Viral Meme Coin on Solana Blockchain
AURA token is a meme coin on the Solana blockchain, quickly gaining popularity due to its unique cultural expression and viral spread on social media.