AuroryAURY sang INR:Chuyển đổi Aurory (AURY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AURY/INR: 1 AURY ≈ ₹8.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aurory Thị trường hôm nay

Aurory đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aurory chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,129,281.6 AURY, tổng vốn hóa thị trường của Aurory tính bằng INR là ₹53,795,394,132.95. Trong 24h qua, giá của Aurory tính bằng INR đã tăng ₹0.2424, biểu thị mức tăng +2.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aurory tính bằng INR là ₹1,945.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURY sang INR

8.57+2.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURY sang INR là ₹8.57 INR, với sự thay đổi +2.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AURY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURY/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aurory

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AURY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AURY/-- Spot is $ and --, and AURY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aurory sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AURY sang INR

logo AurorySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AURY
8.57INR
2AURY
17.14INR
3AURY
25.71INR
4AURY
34.28INR
5AURY
42.85INR
6AURY
51.42INR
7AURY
59.99INR
8AURY
68.56INR
9AURY
77.13INR
10AURY
85.7INR
100AURY
857.09INR
500AURY
4,285.47INR
1,000AURY
8,570.94INR
5,000AURY
42,854.74INR
10,000AURY
85,709.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang AURY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurory
1INR
0.1166AURY
2INR
0.2333AURY
3INR
0.35AURY
4INR
0.4666AURY
5INR
0.5833AURY
6INR
0.7AURY
7INR
0.8167AURY
8INR
0.9333AURY
9INR
1.05AURY
10INR
1.16AURY
1,000INR
116.67AURY
5,000INR
583.36AURY
10,000INR
1,166.73AURY
50,000INR
5,833.65AURY
100,000INR
11,667.31AURY

Bảng chuyển đổi số tiền AURY sang INR và INR sang AURY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AURY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang AURY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurory phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURY = $0.1 USD, 1 AURY = €0.09 EUR, 1 AURY = ₹8.57 INR, 1 AURY = Rp1,556.32 IDR, 1 AURY = $0.14 CAD, 1 AURY = £0.08 GBP, 1 AURY = ฿3.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3652
logo BTCBTC
0.00005041
logo ETHETH
0.001395
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007424
logo SOLSOL
0.03423
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
848.35
logo STETHSTETH
0.001401
logo DOGEDOGE
26.99
logo TRXTRX
17.27
logo ADAADA
7.73
logo WBTCWBTC
0.00005046
logo LINKLINK
0.2801
logo HYPEHYPE
0.1396

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aurory (AURY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AURY của bạn

Nhập số lượng AURY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurory hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurory.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurory sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurory sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurory sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.