HarvestFARM sang CNY:Chuyển đổi Harvest (FARM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FARM/CNY: 1 FARM ≈ ¥190.78 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Harvest Thị trường hôm nay

Harvest đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FARM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥190.78. Với nguồn cung lưu hành là 672,183.45 FARM, tổng vốn hóa thị trường của FARM tính bằng CNY là ¥904,539,388.19. Trong 24h qua, giá của FARM tính bằng CNY đã giảm ¥-9.52, biểu thị mức giảm -4.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FARM tính bằng CNY là ¥4,432.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥144.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FARM sang CNY

¥190.78-4.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FARM sang CNY là ¥190.78 CNY, với sự thay đổi -4.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FARM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FARM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Harvest

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarvestFARM/USDT
Giao ngay
$27.09
-4.64%

The real-time trading price of FARM/USDT Spot is $27.09, with a 24-hour trading change of -4.64%, FARM/USDT Spot is $27.09 and -4.64%, and FARM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Harvest sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FARM sang CNY

logo HarvestSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FARM
190.78CNY
2FARM
381.57CNY
3FARM
572.36CNY
4FARM
763.15CNY
5FARM
953.94CNY
6FARM
1,144.73CNY
7FARM
1,335.52CNY
8FARM
1,526.31CNY
9FARM
1,717.1CNY
10FARM
1,907.89CNY
100FARM
19,078.9CNY
500FARM
95,394.53CNY
1,000FARM
190,789.06CNY
5,000FARM
953,945.3CNY
10,000FARM
1,907,890.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FARM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Harvest
1CNY
0.005241FARM
2CNY
0.01048FARM
3CNY
0.01572FARM
4CNY
0.02096FARM
5CNY
0.0262FARM
6CNY
0.03144FARM
7CNY
0.03668FARM
8CNY
0.04193FARM
9CNY
0.04717FARM
10CNY
0.05241FARM
100,000CNY
524.13FARM
500,000CNY
2,620.69FARM
1,000,000CNY
5,241.39FARM
5,000,000CNY
26,206.95FARM
10,000,000CNY
52,413.9FARM

Bảng chuyển đổi số tiền FARM sang CNY và CNY sang FARM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FARM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNY sang FARM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harvest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FARM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FARM = $27.05 USD, 1 FARM = €24.23 EUR, 1 FARM = ₹2,259.82 INR, 1 FARM = Rp410,341.35 IDR, 1 FARM = $36.69 CAD, 1 FARM = £20.31 GBP, 1 FARM = ฿892.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.33
logo BTCBTC
0.0006236
logo ETHETH
0.01981
logo XRPXRP
24.15
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.09445
logo SOLSOL
0.436
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
14,341.45
logo STETHSTETH
0.01979
logo TRXTRX
212.51
logo DOGEDOGE
358.21
logo ADAADA
98.49
logo WBTCWBTC
0.0006229
logo HYPEHYPE
1.88
logo XLMXLM
180.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Harvest (FARM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FARM của bạn

Nhập số lượng FARM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harvest hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harvest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harvest sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harvest sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harvest sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harvest (FARM)

Tìm hiểu thêm về Harvest (FARM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.