NamadaNAM sang INR:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NAM/INR: 1 NAM ≈ ₹1.3 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.3. Với nguồn cung lưu hành là 958,635,594.41 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng INR là ₹104,173,212,694.78. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng INR đã giảm ₹-0.01318, biểu thị mức giảm -1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng INR là ₹8.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8437.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang INR

1.3-1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang INR là ₹1.3 INR, với sự thay đổi -1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.01561
-1.01%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01561, with a 24-hour trading change of -1.01%, NAM/USDT Spot is $0.01561 and -1.01%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NAM sang INR

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAM
1.3INR
2NAM
2.6INR
3NAM
3.9INR
4NAM
5.2INR
5NAM
6.5INR
6NAM
7.8INR
7NAM
9.1INR
8NAM
10.4INR
9NAM
11.7INR
10NAM
13INR
100NAM
130.07INR
500NAM
650.37INR
1,000NAM
1,300.75INR
5,000NAM
6,503.77INR
10,000NAM
13,007.55INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1INR
0.7687NAM
2INR
1.53NAM
3INR
2.3NAM
4INR
3.07NAM
5INR
3.84NAM
6INR
4.61NAM
7INR
5.38NAM
8INR
6.15NAM
9INR
6.91NAM
10INR
7.68NAM
1,000INR
768.78NAM
5,000INR
3,843.92NAM
10,000INR
7,687.84NAM
50,000INR
38,439.2NAM
100,000INR
76,878.41NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang INR và INR sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.02 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.3 INR, 1 NAM = Rp236.19 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3652
logo BTCBTC
0.00005041
logo ETHETH
0.001395
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007424
logo SOLSOL
0.03423
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
848.35
logo STETHSTETH
0.001401
logo DOGEDOGE
26.99
logo TRXTRX
17.27
logo ADAADA
7.73
logo WBTCWBTC
0.00005046
logo LINKLINK
0.2777
logo HYPEHYPE
0.1396

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Tìm hiểu thêm về Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.