NyzoNYZO sang USD:Chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Đô la Mỹ (USD)

NYZO/USD: 1 NYZO ≈ $0.005367 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.005367. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng USD là $125,822.66. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng USD đã giảm $-0.0007166, biểu thị mức giảm -11.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng USD là $1.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002095.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang USD

$0.005367-11.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang USD là $0.005367 USD, với sự thay đổi -11.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.005368
-11.79%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.005368, with a 24-hour trading change of -11.79%, NYZO/USDT Spot is $0.005368 and -11.79%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NYZO sang USD

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NYZO
0USD
2NYZO
0.01USD
3NYZO
0.01USD
4NYZO
0.02USD
5NYZO
0.02USD
6NYZO
0.03USD
7NYZO
0.03USD
8NYZO
0.04USD
9NYZO
0.04USD
10NYZO
0.05USD
100,000NYZO
536.6USD
500,000NYZO
2,683USD
1,000,000NYZO
5,366USD
5,000,000NYZO
26,830USD
10,000,000NYZO
53,660USD

Bảng chuyển đổi USD sang NYZO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1USD
186.35NYZO
2USD
372.71NYZO
3USD
559.07NYZO
4USD
745.43NYZO
5USD
931.79NYZO
6USD
1,118.15NYZO
7USD
1,304.5NYZO
8USD
1,490.86NYZO
9USD
1,677.22NYZO
10USD
1,863.58NYZO
100USD
18,635.85NYZO
500USD
93,179.27NYZO
1,000USD
186,358.55NYZO
5,000USD
931,792.76NYZO
10,000USD
1,863,585.53NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang USD và USD sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NYZO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0 EUR, 1 NYZO = ₹0.45 INR, 1 NYZO = Rp81.42 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.04
logo BTCBTC
0.004171
logo ETHETH
0.1165
logo XRPXRP
156.83
logo USDTUSDT
500.07
logo BNBBNB
0.6231
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
71,723.66
logo STETHSTETH
0.1174
logo DOGEDOGE
2,187.99
logo TRXTRX
1,458.36
logo ADAADA
632.91
logo WBTCWBTC
0.004171
logo HYPEHYPE
11.31
logo LINKLINK
22.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.