OvrOVR sang GBP:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Bảng Anh (GBP)

OVR/GBP: 1 OVR ≈ £0.1109 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ovr chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1109. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng GBP là £4,273,156.5. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng GBP đã tăng £0.004135, biểu thị mức tăng +3.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng GBP là £2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01912.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang GBP

£0.1109+3.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang GBP là £0.1109 GBP, với sự thay đổi +3.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1477
+4.05%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1477, with a 24-hour trading change of +4.05%, OVR/USDT Spot is $0.1477 and +4.05%, and OVR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OVR sang GBP

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OVR
0.11GBP
2OVR
0.22GBP
3OVR
0.33GBP
4OVR
0.44GBP
5OVR
0.55GBP
6OVR
0.66GBP
7OVR
0.77GBP
8OVR
0.88GBP
9OVR
0.99GBP
10OVR
1.1GBP
1,000OVR
110.84GBP
5,000OVR
554.23GBP
10,000OVR
1,108.47GBP
50,000OVR
5,542.38GBP
100,000OVR
11,084.76GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OVR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1GBP
9.02OVR
2GBP
18.04OVR
3GBP
27.06OVR
4GBP
36.08OVR
5GBP
45.1OVR
6GBP
54.12OVR
7GBP
63.14OVR
8GBP
72.17OVR
9GBP
81.19OVR
10GBP
90.21OVR
100GBP
902.13OVR
500GBP
4,510.69OVR
1,000GBP
9,021.39OVR
5,000GBP
45,106.97OVR
10,000GBP
90,213.95OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang GBP và GBP sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OVR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.15 USD, 1 OVR = €0.13 EUR, 1 OVR = ₹12.35 INR, 1 OVR = Rp2,241.94 IDR, 1 OVR = $0.2 CAD, 1 OVR = £0.11 GBP, 1 OVR = ฿4.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.35
logo BTCBTC
0.005708
logo ETHETH
0.1552
logo XRPXRP
205.1
logo USDTUSDT
665.69
logo BNBBNB
0.8228
logo SOLSOL
3.6
logo USDCUSDC
665.97
logo SMARTSMART
96,102.5
logo STETHSTETH
0.1559
logo DOGEDOGE
2,760.16
logo TRXTRX
1,965.28
logo ADAADA
816.5
logo WBTCWBTC
0.005708
logo HYPEHYPE
15.13
logo LINKLINK
30.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.