Societe Generale-FORGE EURCV Thị trường hôm nay
Societe Generale-FORGE EURCV đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EURCV chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $9.11. Với nguồn cung lưu hành là 41,906,374.99 EURCV, tổng vốn hóa thị trường của EURCV tính bằng HKD là $2,976,438,810.29. Trong 24h qua, giá của EURCV tính bằng HKD đã giảm $-0.01095, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EURCV tính bằng HKD là $9.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EURCV sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EURCV sang HKD là $9.11 HKD, với sự thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EURCV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EURCV/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Societe Generale-FORGE EURCV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EURCV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EURCV/-- Spot is $ and --, and EURCV/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Societe Generale-FORGE EURCV sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi EURCV sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EURCV | 9.11HKD |
2EURCV | 18.23HKD |
3EURCV | 27.34HKD |
4EURCV | 36.46HKD |
5EURCV | 45.57HKD |
6EURCV | 54.69HKD |
7EURCV | 63.81HKD |
8EURCV | 72.92HKD |
9EURCV | 82.04HKD |
10EURCV | 91.15HKD |
100EURCV | 911.59HKD |
500EURCV | 4,557.96HKD |
1,000EURCV | 9,115.93HKD |
5,000EURCV | 45,579.69HKD |
10,000EURCV | 91,159.38HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EURCV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1096EURCV |
2HKD | 0.2193EURCV |
3HKD | 0.329EURCV |
4HKD | 0.4387EURCV |
5HKD | 0.5484EURCV |
6HKD | 0.6581EURCV |
7HKD | 0.7678EURCV |
8HKD | 0.8775EURCV |
9HKD | 0.9872EURCV |
10HKD | 1.09EURCV |
1,000HKD | 109.69EURCV |
5,000HKD | 548.48EURCV |
10,000HKD | 1,096.97EURCV |
50,000HKD | 5,484.89EURCV |
100,000HKD | 10,969.79EURCV |
Bảng chuyển đổi số tiền EURCV sang HKD và HKD sang EURCV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EURCV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang EURCV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Societe Generale-FORGE EURCV phổ biến
Societe Generale-FORGE EURCV | 1 EURCV |
---|---|
![]() | $1.17USD |
![]() | €1.05EUR |
![]() | ₹97.74INR |
![]() | Rp17,748.59IDR |
![]() | $1.59CAD |
![]() | £0.88GBP |
![]() | ฿38.59THB |
Societe Generale-FORGE EURCV | 1 EURCV |
---|---|
![]() | ₽108.12RUB |
![]() | R$6.36BRL |
![]() | د.إ4.3AED |
![]() | ₺39.93TRY |
![]() | ¥8.25CNY |
![]() | ¥168.48JPY |
![]() | $9.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EURCV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EURCV = $1.17 USD, 1 EURCV = €1.05 EUR, 1 EURCV = ₹97.74 INR, 1 EURCV = Rp17,748.59 IDR, 1 EURCV = $1.59 CAD, 1 EURCV = £0.88 GBP, 1 EURCV = ฿38.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.85 |
![]() | 0.0005334 |
![]() | 0.01531 |
![]() | 19.86 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08043 |
![]() | 0.3576 |
![]() | 64.16 |
![]() | 9,173.25 |
![]() | 0.01538 |
![]() | 280.4 |
![]() | 188.35 |
![]() | 80.97 |
![]() | 0.0005335 |
![]() | 1.43 |
![]() | 2.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Societe Generale-FORGE EURCV (EURCV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng EURCV của bạn
Nhập số lượng EURCV của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Societe Generale-FORGE EURCV hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Societe Generale-FORGE EURCV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Societe Generale-FORGE EURCV sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.