Chào mừng bạn đến với thời đại siêu đầu cơ tư bản.
Hãy chú ý theo dõi lượng cung tiền M2 vào giữa tháng Chín.
Trong bối cảnh kinh tế phi lý hiện nay, sự chú ý đến việc đầu tư quá mức đã trở thành một phản ứng tự nhiên.
Chính sách tài khóa và tiền tệ từng là công cụ để neo thị trường vào một trạng thái ổn định nào đó, nhưng giờ đây trạng thái ổn định đó đã xuất hiện những vết nứt:
Mỹ đang chạy thâm hụt GDP 7%, điều này xảy ra trong thời kỳ việc làm đầy đủ.
Lãi suất duy trì ở mức 5%, nhưng Bitcoin lại gần kỷ lục cao nhất.
Chính sách tiền tệ đã bị sự dẫn dắt của tài chính thay thế, ngay cả trong thời kỳ "thịnh vượng" của nền kinh tế, các biện pháp kích thích vẫn đang tiếp diễn.
Thị trường không còn phản ánh các yếu tố cơ bản mà phản ánh tính thanh khoản.
Cơn điên của Bitcoin: Liệu có hợp lý trong một thế giới hỗn loạn?
Bitcoin không còn cần một nền kinh tế yếu kém hay giảm lãi suất. Thực tế, môi trường vĩ mô tốt nhất có thể là không có cú sốc mới, điều kiện thanh khoản tiếp tục cải thiện.
Và tính thanh khoản đang gia tăng:
Cung tiền M2 toàn cầu vẫn ở mức cao, có thể đã đạt đỉnh.
Nếu Bitcoin tăng 10%, hơn 13 tỷ USD vị thế bán sẽ bị thanh lý, điều này cho thấy thị trường vẫn có đủ vốn để thúc đẩy sự tăng trưởng theo hình parabol của nó.
Bitcoin thường đạt đỉnh trong khoảng từ 525 đến 530 ngày sau khi giảm một nửa, điều này có nghĩa là cuối tháng 9 năm 2025 có thể là thời điểm quan trọng.
@MintedMacro đã cung cấp một lộ trình rõ ràng dựa trên chu kỳ giảm một nửa lịch sử:
Chu kỳ do tính thanh khoản: Khi M2 tăng trưởng, Bitcoin có hiệu suất mạnh mẽ. Hiện tại M2 đã xuất hiện hình thái đôi đỉnh, và điểm cao thứ hai thấp hơn điểm cao thứ nhất.
Dự đoán thời gian trên cùng:
Năm 2013: 525 ngày sau khi giảm một nửa
Năm 2017: 530 ngày sau khi giảm một nửa
Năm 2021: 518 ngày sau khi giảm một nửa
Năm 2025: Khoảng ngày 21 tháng 9
Dự kiến khu vực đỉnh:
Bitcoin có thể đạt từ 135.000 đến 150.000 đô la Mỹ
Nhưng không gian tăng trưởng có thể bị hạn chế bởi chính sách thắt chặt vĩ mô.
Kết luận chính:
Tháng Chín có thể xuất hiện sự phục hồi, sau đó có thể do sự điều chỉnh được thúc đẩy bởi thanh khoản.
Trong bối cảnh cơ bản bị bóp méo và tính thanh khoản trở thành sức mạnh chi phối, các nhà tham gia thị trường đang thích nghi.
Cập nhật phân tích vĩ mô đến ngày 3 tháng 8 năm 2025, bao gồm các chủ đề sau:
Sự kiện vĩ mô trong tuần này
Chỉ số nhiệt độ Bitcoin
Tổng quan thị trường
Chỉ số kinh tế quan trọng
Ấn Độ tập trung
Tóm tắt sự kiện vĩ mô trong tuần này
Chỉ số độ nóng của Bitcoin
Ngân hàng và động thái quản lý:
Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) đã khởi động "Chương trình Tiền điện tử", nhằm tăng cường quản lý và nâng cao vị thế lãnh đạo của Hoa Kỳ trong lĩnh vực tài chính kỹ thuật số.
PayPal ra mắt tính năng "Thanh toán bằng tiền mã hoá", cho phép các doanh nghiệp ở Mỹ chấp nhận 100 loại tiền mã hoá.
Visa mở rộng khả năng thanh toán ổn định bằng cách thêm các mã thông báo và blockchain được hỗ trợ.
BNB đạt mức cao kỷ lục, nhu cầu từ các tổ chức và dòng vốn từ các công ty thúc đẩy sự tăng trưởng.
Đầu tư tổ chức và phát triển dự án:
Tron Inc. đã nộp tuyên bố chứng khoán 1 tỷ đô la, trở thành người nắm giữ TRX lớn nhất.
Công ty Strategy Inc. đã mua lại 739,8 triệu đô la Bitcoin, nâng tổng giá trị tài sản lên 43 tỷ đô la, và phát hành cổ phiếu ưu đãi IPO.
Tether báo cáo lợi nhuận quý hai 4,9 tỷ USD, nhu cầu về Bitcoin và vàng mạnh mẽ.
SharpLink Gaming đã mua 295 triệu đô la Ethereum, trở thành người nắm giữ lớn thứ hai với 438,017 ETH.
Syntetika Hub ra mắt: Trung tâm học tập, đóng góp và thưởng trong hệ sinh thái.
Thị trường NFT và tài sản sưu tầm kỹ thuật số:
Doanh thu NFT đã tăng vọt lên 574 triệu USD vào tháng 7, là mức cao thứ hai kể từ năm 2025, nhờ nhu cầu tài sản từ các cá voi.
Giá sàn của CryptoPunks đạt 208.000 USD, lập mức cao nhất trong ba năm, thị trường được thúc đẩy bởi sự tăng giá của Ethereum.
Tổng quan thị trường
Kinh tế Mỹ: Dấu hiệu giảm tốc độ rộng hơn
Dữ liệu kinh tế trong tuần này truyền tải một tín hiệu rõ ràng và nhất quán: Đà tăng trưởng kinh tế Mỹ đã suy giảm mạnh trong nửa đầu năm nay.
Hành vi tiêu dùng đang thay đổi, mặc dù bảng cân đối tài sản hộ gia đình khỏe hơn, nhưng việc sử dụng thẻ tín dụng đang thắt chặt, phản ánh sự gia tăng không chắc chắn chứ không phải tâm lý lạc quan.
Khả năng chi trả cho nhà ở đạt mức thấp kỷ lục: ngay cả khi giá nhà giảm nhẹ, lãi suất cho vay thế chấp và chi phí sở hữu (thuế, bảo hiểm, bảo trì) tăng vọt. Báo cáo của Cục Dự trữ Liên bang Atlanta cho thấy việc sở hữu một căn nhà có giá trung bình hiện tiêu tốn 53% thu nhập của tầng lớp trung lưu, là mức cao nhất trong lịch sử, làm nổi bật những rào cản cấu trúc trong quyền sở hữu nhà ở.
Các ngân hàng trung ương toàn cầu: Sự phân hóa trong chính sách
Sự khác biệt trong chính sách đang hiện rõ: Ngân hàng trung ương Nhật Bản, Canada, Brazil, Colombia và Singapore giữ nguyên lãi suất, trong khi Chile và Nam Phi do lạm phát giảm và kinh tế yếu kém đã giảm lãi suất trước 25 điểm cơ bản.
GDP khu vực đồng euro trong quý hai cao hơn một chút so với dự kiến, tăng 0.1% theo quý, nhưng lạm phát cơ bản ổn định ở mức 2.3% so với cùng kỳ, cho thấy Ngân hàng Trung ương châu Âu sẽ duy trì sự thận trọng.
PMI của Trung Quốc trong tháng 7 giảm, cho thấy đà phục hồi kinh tế của nước này suy giảm nhanh hơn mong đợi, có thể ảnh hưởng đến nhu cầu và chuỗi cung ứng trong khu vực.
Cục Dự trữ Liên bang: Nỗi khổ dữ liệu phụ thuộc
Cục Dự trữ Liên bang đã giữ lãi suất ở mức 4.25%–4.50% trong cuộc họp thứ năm liên tiếp, củng cố lập trường thận trọng của mình trong bối cảnh tín hiệu hỗn hợp.
Cuộc họp tháng 9 vẫn có thể điều chỉnh lãi suất, nhưng không nhất thiết phải giảm lãi suất, các quan chức của Cục Dự trữ Liên bang đã khẳng định cần chờ đợi thêm bằng chứng rõ ràng hơn từ thị trường lao động, lạm phát và dữ liệu tiêu dùng.
Triển vọng phụ thuộc vào độ sâu của sự suy giảm kinh tế và liệu lạm phát có tiếp tục giảm nhẹ mà không gây ra suy thoái.
Các chỉ số kinh tế quan trọng
Thỏa thuận Mỹ-Nhật:
Thỏa thuận thuế mới: Thấp hơn mối đe dọa nhưng vẫn cao
Mỹ tuyên bố áp thuế 15% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản, cao hơn mức 10% trước đó và xa hơn mức 2,5% đầu năm.
Thuế nhập khẩu ô tô và linh kiện trước đây là 27,5%, nay được thống nhất là 15%, thúc đẩy cổ phiếu ô tô Nhật Bản và thị trường chứng khoán tăng.
Rủi ro lạm phát đến từ việc tăng giá nhập khẩu
Mặc dù đã tránh được mức thuế cực đoan 25%, nhưng mức thuế 15% vẫn sẽ làm tăng giá tiêu dùng của hàng hóa Nhật Bản, gia tăng áp lực lạm phát và làm suy giảm sức mua của các hộ gia đình Mỹ.
Sự chuyển đổi chính sách thương mại rộng rãi hơn có thể làm tăng thêm chi phí nhập khẩu ở các khu vực khác.
Cam kết đầu tư 5500 tỷ USD của Nhật Bản: Điều khoản không rõ ràng
Trump cho biết Nhật Bản sẽ đầu tư 5500 tỷ USD vào Mỹ, trong đó 90% lợi nhuận thuộc về Mỹ, được gọi là "tiền thưởng ký hợp đồng".
Tuy nhiên, đại diện đàm phán của Nhật Bản cho biết con số này là mức tối đa chứ không phải là số tiền đảm bảo, và mong Mỹ chia sẻ rủi ro và tài trợ.
Thiếu thỏa thuận bằng văn bản gây ra nghi ngờ về khả năng thực thi, đặt nền tảng cho những tranh chấp trong tương lai.
Sản xuất tại Mỹ gặp khó khăn do hạn chế lao động
Thỏa thuận nhằm mục đích chuyển nhiều hoạt động sản xuất đến Mỹ, nhưng trong bối cảnh thiếu hụt lực lượng lao động và chính sách nhập cư thắt chặt, cách thức lấp đầy các vị trí vẫn chưa rõ ràng.
Mâu thuẫn này làm suy yếu chiến lược giảm thâm hụt thương mại thông qua việc hồi lưu.
Ngành ô tô phục hồi: Cạnh tranh không công bằng
Các nhà sản xuất ô tô Mỹ phải đối mặt với chi phí cao hơn so với các nhà nhập khẩu Nhật Bản, lý do bao gồm:
Thuế nhập khẩu linh kiện 25%.
Thuế 50% đối với thép và nhôm nhập khẩu.
Quy trình hoàn thuế phức tạp dưới Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA).
Các nhà lãnh đạo trong ngành cảnh báo rằng thỏa thuận nghiêng về các nhà sản xuất và công nhân Nhật Bản thay vì Mỹ, lo ngại rằng điều này sẽ tạo ra tiền lệ cho các thỏa thuận thương mại trong tương lai.
Nghi ngờ về thỏa thuận: Đàm phán chứ không phải ký hợp đồng
Chưa ký hiệp ước chính thức; hai bên đã có sự khác biệt trong việc giải thích các điều khoản.
Gây ra lo ngại rộng rãi về sự phụ thuộc của Mỹ vào các cam kết thương mại không ràng buộc, có thể xói mòn niềm tin và sự ổn định trong các cuộc đàm phán trong tương lai.
Thị trường lao động:
Các sinh viên mới ra trường đang đối mặt với tình trạng suy thoái tuyển dụng chưa từng có.
Tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên tốt nghiệp đại học gần đây đã đạt mức cao nhất trong mười năm, chỉ thấp hơn một điểm phần trăm so với tất cả các công nhân trẻ, khoảng cách cực kỳ hẹp.
Trong lịch sử, triển vọng việc làm của sinh viên tốt nghiệp đại học luôn tốt hơn so với những người cùng độ tuổi, sự đồng nhất này là tín hiệu cảnh báo về xu hướng việc làm của giới văn phòng.
AI không phải là nguyên nhân chính, ít nhất là hiện tại.
Mặc dù AI sinh tạo bị chỉ trích vì đã tiêu diệt các vị trí công việc cơ bản, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn chỉ giới hạn trong các ngành cụ thể (chẳng hạn như công nghệ).
Các biện pháp rộng rãi hơn vẫn chưa đủ để giải thích sự yếu kém phổ biến trong việc tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp.
Sự không chắc chắn về chính sách đã khiến thị trường hạ nhiệt.
Sự không chắc chắn về chính sách thương mại, hướng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang và các hạn chế về di cư có thể cản trở việc tuyển dụng của các doanh nghiệp, đặc biệt là các vị trí kỹ thuật.
Sự không chắc chắn này cũng ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên, tỷ lệ nghỉ việc thấp, phản ánh sự do dự trong việc đổi việc trong một thị trường không ổn định.
Giảm số người nghỉ việc = Giảm số vị trí trống, dẫn đến việc thị trường lao động chậm lại.
Giảm bớt tình trạng thiếu thốn công nhân kỹ thuật
Sự thiếu hụt sinh viên tốt nghiệp đại học kéo dài đã từng là động lực chính cho việc tăng lương cao nhưng đang dần yếu đi.
Khi ngày càng nhiều công nhân tham gia vào nguồn lao động công nghệ, mức lương chênh lệch có xu hướng ổn định hoặc giảm, có thể kìm hãm thêm sự sáng tạo trong các ngành công nghiệp truyền thống có mức tăng trưởng cao.
Ấn Độ tập trung
Vương quốc Anh - Hiệp định thương mại Ấn Độ: một bước chuyển lớn không có Mỹ
Vương quốc Anh và Ấn Độ đã đạt được một thỏa thuận thương mại mang tính chất bước ngoặt, cắt giảm hơn 90% thuế quan đối với hàng hóa xuất khẩu của Vương quốc Anh sang Ấn Độ.
Vương quốc Anh dự kiến xuất khẩu sang Ấn Độ sẽ tăng 60% vào năm 2040, nhờ vào sự gia tăng nhanh chóng trong việc tiếp cận thị trường Ấn Độ.
Người chiến thắng lớn trong ngành ô tô
Ấn Độ đã giảm thuế nhập khẩu ô tô từ 100% xuống 10%, sự thay đổi kịch tính này có thể định hình lại thị trường ô tô.
Nhưng hạn ngạch đã hạn chế tổng lượng nhập khẩu, ngăn chặn lợi nhuận thương mại ngắn hạn của các nhà sản xuất ô tô Anh.
Ấn Độ đã thu được lợi ích đáng kể
Mặc dù tin tức tập trung vào sự tăng trưởng xuất khẩu của Vương quốc Anh, nhưng Ấn Độ lại thu được nhiều lợi ích hơn từ việc cắt giảm thuế quan của chính mình:
Giá tiêu dùng giảm
Cạnh tranh trong nước gia tăng
Năng lực cạnh tranh toàn cầu của các doanh nghiệp Ấn Độ được nâng cao
Những lợi thế cấu trúc này có thể nâng cao khả năng xuất khẩu và năng suất lâu dài của Ấn Độ.
Ấn Độ miễn thuế 50% cho hàng hóa xuất khẩu sang Anh
Trước đây, khoảng 50% hàng xuất khẩu từ Ấn Độ phải chịu thuế quan từ 4% đến 16% sẽ được miễn thuế khi vào Vương quốc Anh, giúp hỗ trợ các nhà xuất khẩu dệt may, dược phẩm và thực phẩm của Ấn Độ.
Tái cấu trúc thương mại chiến lược
Thỏa thuận này phản ánh xu hướng toàn cầu: Khi thuế quan của Hoa Kỳ làm rối loạn các mô hình thương mại hiện có, các quốc gia đang cố gắng đa dạng hóa các mối quan hệ đối tác.
Ấn Độ đang tích cực tìm kiếm tự do hóa thương mại với EU, ASEAN và thậm chí là Mỹ, định vị mình là một người tham gia quan trọng trong sự tái cấu trúc toàn cầu hậu toàn cầu hóa.
Tóm tắt
Đặc điểm cốt lõi của thời đại chủ nghĩa tư bản siêu đầu cơ là được thúc đẩy bởi tính thanh khoản, dẫn dắt bởi tài chính và sự lệch lạc của thị trường so với logic kinh tế truyền thống. Cơn điên của Bitcoin, sự tái cấu trúc của các mô hình thương mại và sự biến đổi của thị trường lao động đều là hình ảnh thu nhỏ của thời đại này. Các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách cần thích ứng với thực tế mới này, linh hoạt ứng phó với những thách thức do sự biến động thanh khoản và sự không chắc chắn trong chính sách mang lại.
Một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế toàn cầu hiện tại là hành vi thị trường được thúc đẩy bởi tính thanh khoản. Các lý thuyết kinh tế truyền thống cho rằng, giá tài sản nên phản ánh giá trị nội tại của chúng hoặc giá trị dòng tiền tương lai được chiết khấu. Tuy nhiên, trong thời đại chủ nghĩa tư bản siêu đầu cơ, tính thanh khoản, tức là mức độ sẵn có của vốn, đã trở thành yếu tố chính chi phối giá thị trường.
Lấy Bitcoin làm ví dụ, giá của nó có sự biến động cao liên quan đến sự gia tăng cung tiền M2 toàn cầu. Khi ngân hàng trung ương bơm một lượng lớn tiền vào thị trường thông qua nới lỏng định lượng hoặc các biện pháp khác, số tiền này thường chảy vào các tài sản có rủi ro cao và lợi nhuận cao, chẳng hạn như tiền điện tử. Hiện tượng này đặc biệt rõ ràng vào năm 2025, mặc dù Cục Dự trữ Liên bang duy trì lãi suất cao, nhưng Bitcoin vẫn tiếp tục tăng giá, phản ánh sự phụ thuộc của thị trường vào tính thanh khoản đã vượt qua sự quan tâm đến các chỉ số kinh tế truyền thống.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Thời đại chủ nghĩa tư bản siêu đầu cơ: Thanh khoản trở thành yếu tố quyết định, BTC có thể đạt đỉnh vào tháng 9?
Bài viết: arndxt
Biên dịch: AididiaoJP, Tin tức Foresight
Chào mừng bạn đến với thời đại siêu đầu cơ tư bản.
Hãy chú ý theo dõi lượng cung tiền M2 vào giữa tháng Chín.
Trong bối cảnh kinh tế phi lý hiện nay, sự chú ý đến việc đầu tư quá mức đã trở thành một phản ứng tự nhiên.
Chính sách tài khóa và tiền tệ từng là công cụ để neo thị trường vào một trạng thái ổn định nào đó, nhưng giờ đây trạng thái ổn định đó đã xuất hiện những vết nứt:
Mỹ đang chạy thâm hụt GDP 7%, điều này xảy ra trong thời kỳ việc làm đầy đủ.
Lãi suất duy trì ở mức 5%, nhưng Bitcoin lại gần kỷ lục cao nhất.
Chính sách tiền tệ đã bị sự dẫn dắt của tài chính thay thế, ngay cả trong thời kỳ "thịnh vượng" của nền kinh tế, các biện pháp kích thích vẫn đang tiếp diễn.
Thị trường không còn phản ánh các yếu tố cơ bản mà phản ánh tính thanh khoản.
Cơn điên của Bitcoin: Liệu có hợp lý trong một thế giới hỗn loạn?
Bitcoin không còn cần một nền kinh tế yếu kém hay giảm lãi suất. Thực tế, môi trường vĩ mô tốt nhất có thể là không có cú sốc mới, điều kiện thanh khoản tiếp tục cải thiện.
Và tính thanh khoản đang gia tăng:
Cung tiền M2 toàn cầu vẫn ở mức cao, có thể đã đạt đỉnh.
Nếu Bitcoin tăng 10%, hơn 13 tỷ USD vị thế bán sẽ bị thanh lý, điều này cho thấy thị trường vẫn có đủ vốn để thúc đẩy sự tăng trưởng theo hình parabol của nó.
Bitcoin thường đạt đỉnh trong khoảng từ 525 đến 530 ngày sau khi giảm một nửa, điều này có nghĩa là cuối tháng 9 năm 2025 có thể là thời điểm quan trọng.
@MintedMacro đã cung cấp một lộ trình rõ ràng dựa trên chu kỳ giảm một nửa lịch sử:
Chu kỳ do tính thanh khoản: Khi M2 tăng trưởng, Bitcoin có hiệu suất mạnh mẽ. Hiện tại M2 đã xuất hiện hình thái đôi đỉnh, và điểm cao thứ hai thấp hơn điểm cao thứ nhất.
Dự đoán thời gian trên cùng:
Năm 2013: 525 ngày sau khi giảm một nửa
Năm 2017: 530 ngày sau khi giảm một nửa
Năm 2021: 518 ngày sau khi giảm một nửa
Năm 2025: Khoảng ngày 21 tháng 9
Dự kiến khu vực đỉnh:
Bitcoin có thể đạt từ 135.000 đến 150.000 đô la Mỹ
Nhưng không gian tăng trưởng có thể bị hạn chế bởi chính sách thắt chặt vĩ mô.
Kết luận chính:
Tháng Chín có thể xuất hiện sự phục hồi, sau đó có thể do sự điều chỉnh được thúc đẩy bởi thanh khoản.
Trong bối cảnh cơ bản bị bóp méo và tính thanh khoản trở thành sức mạnh chi phối, các nhà tham gia thị trường đang thích nghi.
Cập nhật phân tích vĩ mô đến ngày 3 tháng 8 năm 2025, bao gồm các chủ đề sau:
Sự kiện vĩ mô trong tuần này
Chỉ số nhiệt độ Bitcoin
Tổng quan thị trường
Chỉ số kinh tế quan trọng
Ấn Độ tập trung
Tóm tắt sự kiện vĩ mô trong tuần này
Chỉ số độ nóng của Bitcoin
Ngân hàng và động thái quản lý:
Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) đã khởi động "Chương trình Tiền điện tử", nhằm tăng cường quản lý và nâng cao vị thế lãnh đạo của Hoa Kỳ trong lĩnh vực tài chính kỹ thuật số.
PayPal ra mắt tính năng "Thanh toán bằng tiền mã hoá", cho phép các doanh nghiệp ở Mỹ chấp nhận 100 loại tiền mã hoá.
Visa mở rộng khả năng thanh toán ổn định bằng cách thêm các mã thông báo và blockchain được hỗ trợ.
BNB đạt mức cao kỷ lục, nhu cầu từ các tổ chức và dòng vốn từ các công ty thúc đẩy sự tăng trưởng.
Đầu tư tổ chức và phát triển dự án:
Tron Inc. đã nộp tuyên bố chứng khoán 1 tỷ đô la, trở thành người nắm giữ TRX lớn nhất.
Công ty Strategy Inc. đã mua lại 739,8 triệu đô la Bitcoin, nâng tổng giá trị tài sản lên 43 tỷ đô la, và phát hành cổ phiếu ưu đãi IPO.
Tether báo cáo lợi nhuận quý hai 4,9 tỷ USD, nhu cầu về Bitcoin và vàng mạnh mẽ.
SharpLink Gaming đã mua 295 triệu đô la Ethereum, trở thành người nắm giữ lớn thứ hai với 438,017 ETH.
Syntetika Hub ra mắt: Trung tâm học tập, đóng góp và thưởng trong hệ sinh thái.
Thị trường NFT và tài sản sưu tầm kỹ thuật số:
Doanh thu NFT đã tăng vọt lên 574 triệu USD vào tháng 7, là mức cao thứ hai kể từ năm 2025, nhờ nhu cầu tài sản từ các cá voi.
Giá sàn của CryptoPunks đạt 208.000 USD, lập mức cao nhất trong ba năm, thị trường được thúc đẩy bởi sự tăng giá của Ethereum.
Tổng quan thị trường
Kinh tế Mỹ: Dấu hiệu giảm tốc độ rộng hơn
Dữ liệu kinh tế trong tuần này truyền tải một tín hiệu rõ ràng và nhất quán: Đà tăng trưởng kinh tế Mỹ đã suy giảm mạnh trong nửa đầu năm nay.
Hành vi tiêu dùng đang thay đổi, mặc dù bảng cân đối tài sản hộ gia đình khỏe hơn, nhưng việc sử dụng thẻ tín dụng đang thắt chặt, phản ánh sự gia tăng không chắc chắn chứ không phải tâm lý lạc quan.
Khả năng chi trả cho nhà ở đạt mức thấp kỷ lục: ngay cả khi giá nhà giảm nhẹ, lãi suất cho vay thế chấp và chi phí sở hữu (thuế, bảo hiểm, bảo trì) tăng vọt. Báo cáo của Cục Dự trữ Liên bang Atlanta cho thấy việc sở hữu một căn nhà có giá trung bình hiện tiêu tốn 53% thu nhập của tầng lớp trung lưu, là mức cao nhất trong lịch sử, làm nổi bật những rào cản cấu trúc trong quyền sở hữu nhà ở.
Các ngân hàng trung ương toàn cầu: Sự phân hóa trong chính sách
Sự khác biệt trong chính sách đang hiện rõ: Ngân hàng trung ương Nhật Bản, Canada, Brazil, Colombia và Singapore giữ nguyên lãi suất, trong khi Chile và Nam Phi do lạm phát giảm và kinh tế yếu kém đã giảm lãi suất trước 25 điểm cơ bản.
GDP khu vực đồng euro trong quý hai cao hơn một chút so với dự kiến, tăng 0.1% theo quý, nhưng lạm phát cơ bản ổn định ở mức 2.3% so với cùng kỳ, cho thấy Ngân hàng Trung ương châu Âu sẽ duy trì sự thận trọng.
PMI của Trung Quốc trong tháng 7 giảm, cho thấy đà phục hồi kinh tế của nước này suy giảm nhanh hơn mong đợi, có thể ảnh hưởng đến nhu cầu và chuỗi cung ứng trong khu vực.
Cục Dự trữ Liên bang: Nỗi khổ dữ liệu phụ thuộc
Cục Dự trữ Liên bang đã giữ lãi suất ở mức 4.25%–4.50% trong cuộc họp thứ năm liên tiếp, củng cố lập trường thận trọng của mình trong bối cảnh tín hiệu hỗn hợp.
Cuộc họp tháng 9 vẫn có thể điều chỉnh lãi suất, nhưng không nhất thiết phải giảm lãi suất, các quan chức của Cục Dự trữ Liên bang đã khẳng định cần chờ đợi thêm bằng chứng rõ ràng hơn từ thị trường lao động, lạm phát và dữ liệu tiêu dùng.
Triển vọng phụ thuộc vào độ sâu của sự suy giảm kinh tế và liệu lạm phát có tiếp tục giảm nhẹ mà không gây ra suy thoái.
Các chỉ số kinh tế quan trọng
Thỏa thuận Mỹ-Nhật:
Thỏa thuận thuế mới: Thấp hơn mối đe dọa nhưng vẫn cao
Mỹ tuyên bố áp thuế 15% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản, cao hơn mức 10% trước đó và xa hơn mức 2,5% đầu năm.
Thuế nhập khẩu ô tô và linh kiện trước đây là 27,5%, nay được thống nhất là 15%, thúc đẩy cổ phiếu ô tô Nhật Bản và thị trường chứng khoán tăng.
Rủi ro lạm phát đến từ việc tăng giá nhập khẩu
Mặc dù đã tránh được mức thuế cực đoan 25%, nhưng mức thuế 15% vẫn sẽ làm tăng giá tiêu dùng của hàng hóa Nhật Bản, gia tăng áp lực lạm phát và làm suy giảm sức mua của các hộ gia đình Mỹ.
Sự chuyển đổi chính sách thương mại rộng rãi hơn có thể làm tăng thêm chi phí nhập khẩu ở các khu vực khác.
Cam kết đầu tư 5500 tỷ USD của Nhật Bản: Điều khoản không rõ ràng
Trump cho biết Nhật Bản sẽ đầu tư 5500 tỷ USD vào Mỹ, trong đó 90% lợi nhuận thuộc về Mỹ, được gọi là "tiền thưởng ký hợp đồng".
Tuy nhiên, đại diện đàm phán của Nhật Bản cho biết con số này là mức tối đa chứ không phải là số tiền đảm bảo, và mong Mỹ chia sẻ rủi ro và tài trợ.
Thiếu thỏa thuận bằng văn bản gây ra nghi ngờ về khả năng thực thi, đặt nền tảng cho những tranh chấp trong tương lai.
Sản xuất tại Mỹ gặp khó khăn do hạn chế lao động
Thỏa thuận nhằm mục đích chuyển nhiều hoạt động sản xuất đến Mỹ, nhưng trong bối cảnh thiếu hụt lực lượng lao động và chính sách nhập cư thắt chặt, cách thức lấp đầy các vị trí vẫn chưa rõ ràng.
Mâu thuẫn này làm suy yếu chiến lược giảm thâm hụt thương mại thông qua việc hồi lưu.
Ngành ô tô phục hồi: Cạnh tranh không công bằng
Các nhà sản xuất ô tô Mỹ phải đối mặt với chi phí cao hơn so với các nhà nhập khẩu Nhật Bản, lý do bao gồm:
Thuế nhập khẩu linh kiện 25%.
Thuế 50% đối với thép và nhôm nhập khẩu.
Quy trình hoàn thuế phức tạp dưới Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA).
Các nhà lãnh đạo trong ngành cảnh báo rằng thỏa thuận nghiêng về các nhà sản xuất và công nhân Nhật Bản thay vì Mỹ, lo ngại rằng điều này sẽ tạo ra tiền lệ cho các thỏa thuận thương mại trong tương lai.
Nghi ngờ về thỏa thuận: Đàm phán chứ không phải ký hợp đồng
Chưa ký hiệp ước chính thức; hai bên đã có sự khác biệt trong việc giải thích các điều khoản.
Gây ra lo ngại rộng rãi về sự phụ thuộc của Mỹ vào các cam kết thương mại không ràng buộc, có thể xói mòn niềm tin và sự ổn định trong các cuộc đàm phán trong tương lai.
Thị trường lao động:
Các sinh viên mới ra trường đang đối mặt với tình trạng suy thoái tuyển dụng chưa từng có.
Tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên tốt nghiệp đại học gần đây đã đạt mức cao nhất trong mười năm, chỉ thấp hơn một điểm phần trăm so với tất cả các công nhân trẻ, khoảng cách cực kỳ hẹp.
Trong lịch sử, triển vọng việc làm của sinh viên tốt nghiệp đại học luôn tốt hơn so với những người cùng độ tuổi, sự đồng nhất này là tín hiệu cảnh báo về xu hướng việc làm của giới văn phòng.
AI không phải là nguyên nhân chính, ít nhất là hiện tại.
Mặc dù AI sinh tạo bị chỉ trích vì đã tiêu diệt các vị trí công việc cơ bản, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn chỉ giới hạn trong các ngành cụ thể (chẳng hạn như công nghệ).
Các biện pháp rộng rãi hơn vẫn chưa đủ để giải thích sự yếu kém phổ biến trong việc tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp.
Sự không chắc chắn về chính sách đã khiến thị trường hạ nhiệt.
Sự không chắc chắn về chính sách thương mại, hướng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang và các hạn chế về di cư có thể cản trở việc tuyển dụng của các doanh nghiệp, đặc biệt là các vị trí kỹ thuật.
Sự không chắc chắn này cũng ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên, tỷ lệ nghỉ việc thấp, phản ánh sự do dự trong việc đổi việc trong một thị trường không ổn định.
Giảm số người nghỉ việc = Giảm số vị trí trống, dẫn đến việc thị trường lao động chậm lại.
Giảm bớt tình trạng thiếu thốn công nhân kỹ thuật
Sự thiếu hụt sinh viên tốt nghiệp đại học kéo dài đã từng là động lực chính cho việc tăng lương cao nhưng đang dần yếu đi.
Khi ngày càng nhiều công nhân tham gia vào nguồn lao động công nghệ, mức lương chênh lệch có xu hướng ổn định hoặc giảm, có thể kìm hãm thêm sự sáng tạo trong các ngành công nghiệp truyền thống có mức tăng trưởng cao.
Ấn Độ tập trung
Vương quốc Anh - Hiệp định thương mại Ấn Độ: một bước chuyển lớn không có Mỹ
Vương quốc Anh và Ấn Độ đã đạt được một thỏa thuận thương mại mang tính chất bước ngoặt, cắt giảm hơn 90% thuế quan đối với hàng hóa xuất khẩu của Vương quốc Anh sang Ấn Độ.
Vương quốc Anh dự kiến xuất khẩu sang Ấn Độ sẽ tăng 60% vào năm 2040, nhờ vào sự gia tăng nhanh chóng trong việc tiếp cận thị trường Ấn Độ.
Người chiến thắng lớn trong ngành ô tô
Ấn Độ đã giảm thuế nhập khẩu ô tô từ 100% xuống 10%, sự thay đổi kịch tính này có thể định hình lại thị trường ô tô.
Nhưng hạn ngạch đã hạn chế tổng lượng nhập khẩu, ngăn chặn lợi nhuận thương mại ngắn hạn của các nhà sản xuất ô tô Anh.
Ấn Độ đã thu được lợi ích đáng kể
Mặc dù tin tức tập trung vào sự tăng trưởng xuất khẩu của Vương quốc Anh, nhưng Ấn Độ lại thu được nhiều lợi ích hơn từ việc cắt giảm thuế quan của chính mình:
Giá tiêu dùng giảm
Cạnh tranh trong nước gia tăng
Năng lực cạnh tranh toàn cầu của các doanh nghiệp Ấn Độ được nâng cao
Những lợi thế cấu trúc này có thể nâng cao khả năng xuất khẩu và năng suất lâu dài của Ấn Độ.
Ấn Độ miễn thuế 50% cho hàng hóa xuất khẩu sang Anh
Trước đây, khoảng 50% hàng xuất khẩu từ Ấn Độ phải chịu thuế quan từ 4% đến 16% sẽ được miễn thuế khi vào Vương quốc Anh, giúp hỗ trợ các nhà xuất khẩu dệt may, dược phẩm và thực phẩm của Ấn Độ.
Tái cấu trúc thương mại chiến lược
Thỏa thuận này phản ánh xu hướng toàn cầu: Khi thuế quan của Hoa Kỳ làm rối loạn các mô hình thương mại hiện có, các quốc gia đang cố gắng đa dạng hóa các mối quan hệ đối tác.
Ấn Độ đang tích cực tìm kiếm tự do hóa thương mại với EU, ASEAN và thậm chí là Mỹ, định vị mình là một người tham gia quan trọng trong sự tái cấu trúc toàn cầu hậu toàn cầu hóa.
Tóm tắt
Đặc điểm cốt lõi của thời đại chủ nghĩa tư bản siêu đầu cơ là được thúc đẩy bởi tính thanh khoản, dẫn dắt bởi tài chính và sự lệch lạc của thị trường so với logic kinh tế truyền thống. Cơn điên của Bitcoin, sự tái cấu trúc của các mô hình thương mại và sự biến đổi của thị trường lao động đều là hình ảnh thu nhỏ của thời đại này. Các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách cần thích ứng với thực tế mới này, linh hoạt ứng phó với những thách thức do sự biến động thanh khoản và sự không chắc chắn trong chính sách mang lại.
Một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế toàn cầu hiện tại là hành vi thị trường được thúc đẩy bởi tính thanh khoản. Các lý thuyết kinh tế truyền thống cho rằng, giá tài sản nên phản ánh giá trị nội tại của chúng hoặc giá trị dòng tiền tương lai được chiết khấu. Tuy nhiên, trong thời đại chủ nghĩa tư bản siêu đầu cơ, tính thanh khoản, tức là mức độ sẵn có của vốn, đã trở thành yếu tố chính chi phối giá thị trường.
Lấy Bitcoin làm ví dụ, giá của nó có sự biến động cao liên quan đến sự gia tăng cung tiền M2 toàn cầu. Khi ngân hàng trung ương bơm một lượng lớn tiền vào thị trường thông qua nới lỏng định lượng hoặc các biện pháp khác, số tiền này thường chảy vào các tài sản có rủi ro cao và lợi nhuận cao, chẳng hạn như tiền điện tử. Hiện tượng này đặc biệt rõ ràng vào năm 2025, mặc dù Cục Dự trữ Liên bang duy trì lãi suất cao, nhưng Bitcoin vẫn tiếp tục tăng giá, phản ánh sự phụ thuộc của thị trường vào tính thanh khoản đã vượt qua sự quan tâm đến các chỉ số kinh tế truyền thống.