NumaNUMA sang HKD:Chuyển đổi Numa (NUMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUMA/HKD: 1 NUMA ≈ $6.96 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Numa Thị trường hôm nay

Numa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $6.96. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của NUMA tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NUMA tính bằng HKD đã giảm $-0.1189, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMA tính bằng HKD là $7.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang HKD

$6.96-1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang HKD là $6.96 HKD, với sự thay đổi -1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Numa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NUMA/-- Spot is $ and --, and NUMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numa sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUMA sang HKD

logo NumaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUMA
6.96HKD
2NUMA
13.92HKD
3NUMA
20.88HKD
4NUMA
27.84HKD
5NUMA
34.8HKD
6NUMA
41.76HKD
7NUMA
48.73HKD
8NUMA
55.69HKD
9NUMA
62.65HKD
10NUMA
69.61HKD
100NUMA
696.14HKD
500NUMA
3,480.72HKD
1,000NUMA
6,961.44HKD
5,000NUMA
34,807.21HKD
10,000NUMA
69,614.42HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUMA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Numa
1HKD
0.1436NUMA
2HKD
0.2872NUMA
3HKD
0.4309NUMA
4HKD
0.5745NUMA
5HKD
0.7182NUMA
6HKD
0.8618NUMA
7HKD
1NUMA
8HKD
1.14NUMA
9HKD
1.29NUMA
10HKD
1.43NUMA
1,000HKD
143.64NUMA
5,000HKD
718.24NUMA
10,000HKD
1,436.48NUMA
50,000HKD
7,182.41NUMA
100,000HKD
14,364.83NUMA

Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang HKD và HKD sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.89 USD, 1 NUMA = €0.76 EUR, 1 NUMA = ₹77.86 INR, 1 NUMA = Rp14,514.95 IDR, 1 NUMA = $1.23 CAD, 1 NUMA = £0.66 GBP, 1 NUMA = ฿28.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.0005749
logo ETHETH
0.01393
logo XRPXRP
21.74
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07478
logo SOLSOL
0.3254
logo USDCUSDC
63.97
logo SMARTSMART
9,145.15
logo STETHSTETH
0.01398
logo TRXTRX
181.84
logo DOGEDOGE
291.89
logo ADAADA
74.21
logo LINKLINK
2.59
logo HYPEHYPE
1.4
logo WBTCWBTC
0.0005749

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numa (NUMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUMA của bạn

Nhập số lượng NUMA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide