Open Custody ProtocolOPEN sang INR:Chuyển đổi Open Custody Protocol (OPEN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OPEN/INR: 1 OPEN ≈ ₹0.02015 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Custody Protocol Thị trường hôm nay

Open Custody Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPEN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02015. Với nguồn cung lưu hành là 703,364,449.71 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN tính bằng INR là ₹1,242,823,067.36. Trong 24h qua, giá của OPEN tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN tính bằng INR là ₹860.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.001586.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang INR

0.02015+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang INR là ₹0.02015 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Open Custody Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPEN/-- Spot is $ and --, and OPEN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Custody Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OPEN sang INR

logo Open Custody ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OPEN
0.02INR
2OPEN
0.04INR
3OPEN
0.06INR
4OPEN
0.08INR
5OPEN
0.1INR
6OPEN
0.12INR
7OPEN
0.14INR
8OPEN
0.16INR
9OPEN
0.18INR
10OPEN
0.2INR
10,000OPEN
201.53INR
50,000OPEN
1,007.68INR
100,000OPEN
2,015.37INR
500,000OPEN
10,076.86INR
1,000,000OPEN
20,153.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang OPEN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Custody Protocol
1INR
49.61OPEN
2INR
99.23OPEN
3INR
148.85OPEN
4INR
198.47OPEN
5INR
248.09OPEN
6INR
297.71OPEN
7INR
347.33OPEN
8INR
396.94OPEN
9INR
446.56OPEN
10INR
496.18OPEN
100INR
4,961.85OPEN
500INR
24,809.29OPEN
1,000INR
49,618.58OPEN
5,000INR
248,092.94OPEN
10,000INR
496,185.88OPEN

Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang INR và INR sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OPEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Custody Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0 USD, 1 OPEN = €0 EUR, 1 OPEN = ₹0.02 INR, 1 OPEN = Rp3.74 IDR, 1 OPEN = $0 CAD, 1 OPEN = £0 GBP, 1 OPEN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3225
logo BTCBTC
0.00004647
logo ETHETH
0.001198
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006753
logo SOLSOL
0.02836
logo SMARTSMART
625.51
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001201
logo DOGEDOGE
23.39
logo TRXTRX
15.78
logo ADAADA
6.43
logo LINKLINK
0.2378
logo HYPEHYPE
0.1221
logo WBTCWBTC
0.00004645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Custody Protocol (OPEN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OPEN của bạn

Nhập số lượng OPEN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Custody Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Custody Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Custody Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Custody Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Custody Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Custody Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Custody Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Custody Protocol (OPEN)

Tìm hiểu thêm về Open Custody Protocol (OPEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.