Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫69,078.91T, đã thay đổi -3.38% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫44.35T, đã thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 59 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,642,960,240.00 | -1.14% | ₫19.09T | ₫52,601.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫83,289,160.00 | -3.65% | ₫19.63T | ₫10,053.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,425,520.00 | -1.94% | ₫210.56B | ₫2,427.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,786,240.00 | -3.20% | ₫930.60B | ₫2,038.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,741.12 | -4.61% | ₫228.31B | ₫605.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫78,518.08 | -5.79% | ₫473.66B | ₫275.74T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,747,008.00 | -4.06% | ₫291.16B | ₫253.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,502.11 | -6.45% | ₫833.36B | ₫233.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫502,976.00 | -5.61% | ₫82.76B | ₫212.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫83,195.20 | -3.91% | ₫103.64B | ₫126.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,210.88 | -1.27% | ₫31.77B | ₫103.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,975.46 | -5.00% | ₫276.56B | ₫62.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,983.60 | -5.69% | ₫520.21B | ₫52.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,484.94 | -4.78% | ₫101.31B | ₫47.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫140,638.40 | -2.14% | ₫110.28B | ₫35.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫298,027.20 | -6.54% | ₫167.14B | ₫29.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,259.36 | -4.45% | ₫115.13B | ₫19.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,636.64 | -3.55% | ₫68.81B | ₫18.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,435.68 | -10.13% | ₫59.71B | ₫18.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,611.60 | -2.11% | ₫52.81B | ₫18.14T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
60 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%